--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bờ biển
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bờ biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờ biển
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Seashore; seaside; seacoast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờ biển"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bờ biển"
:
bờ biển
bày biện
bay biến
bao biện
bãi biển
Lượt xem: 798
Từ vừa tra
+
bờ biển
:
Seashore; seaside; seacoast
+
chỉ số
:
Indexchỉ số phát triển công nghiệpthe indices of industrial developmentchỉ số vật giá bán lẻthe indices of retail priceschỉ số cănindex of radicals
+
giảnh
:
Prick up (one's ears)Giảnh taiTo pick up oone's ears
+
hòm hòm
:
xem hòm (láy)hòm phiếuBallot-boxhòm xeLuggage-bootBỏ va ly vào hòm xeTo put suitcases in the luggage-boot
+
stiver
:
đồng trinh, đồng kẽmhe has not a stiver nó chẳng có lấy một đồng kẽmnot worth a stiver không đáng một trinhI don't care a stiver tôi chẳng cần cóc gì cả